Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xa lạ
[xa lạ]
|
foreign; unknown; unfamiliar
They're no strangers to Vietnam; Vietnam is not unfamiliar to them
The problem is totally foreign/unknown to him; It's a problem he knows absolutely nothing about